Từ "electric hammer" trong tiếng Anh có nghĩa là "búa điện" trong tiếng Việt. Đây là một công cụ điện được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và sửa chữa, giúp đập hoặc khoan các vật liệu như bê tông, gạch hoặc đá.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"For heavy-duty construction, an electric hammer is preferred over a manual hammer due to its efficiency."
(Đối với xây dựng nặng, búa điện được ưa chuộng hơn búa tay vì tính hiệu quả của nó.)
Biến thể của từ:
Hammer: Búa (có thể là búa tay, búa điện, búa hơi, v.v.)
Electric: Điện (các công cụ sử dụng điện)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Jackhammer: Một loại búa điện đặc biệt được sử dụng để phá vỡ bề mặt cứng như bê tông.
Power drill: Máy khoan điện, có thể không có chức năng đập như búa điện nhưng cũng sử dụng điện để khoan.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm tắt:
Búa điện là một công cụ rất hữu ích trong ngành xây dựng và sửa chữa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Người học tiếng Anh cần chú ý khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như phân biệt nó với các loại búa khác để tránh nhầm lẫn.