Characters remaining: 500/500
Translation

electric hammer

Academic
Friendly

Từ "electric hammer" trong tiếng Anh có nghĩa "búa điện" trong tiếng Việt. Đây một công cụ điện được sử dụng chủ yếu trong xây dựng sửa chữa, giúp đập hoặc khoan các vật liệu như tông, gạch hoặc đá.

Định nghĩa:
  • Electric hammer (búa điện): một loại máy móc sử dụng năng lượng điện để tạo ra lực va đập nhằm phá vỡ hoặc khoan các vật liệu cứng.
Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The electrician used an electric hammer to break the concrete wall."
    • (Người thợ điện đã sử dụng búa điện để phá vỡ bức tường tông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "For heavy-duty construction, an electric hammer is preferred over a manual hammer due to its efficiency."
    • (Đối với xây dựng nặng, búa điện được ưa chuộng hơn búa tay tính hiệu quả của .)
Biến thể của từ:
  • Hammer: Búa (có thể búa tay, búa điện, búa hơi, v.v.)
  • Electric: Điện (các công cụ sử dụng điện)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jackhammer: Một loại búa điện đặc biệt được sử dụng để phá vỡ bề mặt cứng như tông.
  • Power drill: Máy khoan điện, có thể không chức năng đập như búa điện nhưng cũng sử dụng điện để khoan.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Hit the nail on the head": Nói đúng vấn đề, làm đúng việc (không liên quan trực tiếp đến "electric hammer" nhưng có thể liên quan đến việc làm chính xác).
Tóm tắt:

Búa điện một công cụ rất hữu ích trong ngành xây dựng sửa chữa, giúp tiết kiệm thời gian công sức. Người học tiếng Anh cần chú ý khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như phân biệt với các loại búa khác để tránh nhầm lẫn.

Noun
  1. búa điện

Comments and discussion on the word "electric hammer"